30 man bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá chuyển đổi JPY/VND hôm nay được cập nhật như sau:
Đơn vị: VND
Man Nhật | Việt Nam Đồng (VND) |
1 | 1,742,632.41 |
2 | 3,485,264.82 |
3 | 5,227,897.23 |
4 | 6,970,529.64 |
5 | 8,713,162.04 |
6 | 10,455,794.45 |
7 | 12,198,426.86 |
8 | 13,941,059.27 |
9 | 15,683,691.68 |
10 | 17,426,324.09 |
11 | 19,168,956.50 |
12 | 20,911,588.91 |
13 | 22,654,221.32 |
14 | 24,396,853.72 |
15 | 26,139,486.13 |
16 | 27,882,118.54 |
17 | 29,624,750.95 |
18 | 31,367,383.36 |
19 | 33,110,015.77 |
20 | 34,852,648.18 |
30 | 52,278,972.27 |
40 | 69,705,296.36 |
50 | 87,131,620.44 |
60 | 104,557,944.53 |
70 | 121,984,268.62 |
80 | 139,410,592.71 |
90 | 156,836,916.80 |
100 | 174,263,240.89 |
1000 | 1,742,632,408.88 |
10000 | 17,426,324,088.79 |
100000 | 174,263,240,887.93 |
1000000 | 1,742,632,408,879.29 |
Các đơn vị tiền tệ tại Nhật Bản
Mặc dù Yên là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, nhưng các đơn vị tiền như Lá, Sen, Man Nhật lại được sử dụng phổ biến.
Đơn vị tiền Sen và Man (hay còn gọi là Lá) có giá trị cao hơn Yên. Tuy nhiên, việc quy đổi tỷ giá giữa 1 Man Nhật (1 Lá) sang Yên Nhật hoặc Sen Nhật, cũng như sang tiền Việt, rất đơn giản và có thể thực hiện dễ dàng. Cụ thể:
- 1 man = 10.000 Yên.
- 1 Sen = 1000 yên.
Theo đó:
1 JPY = 174.08 VND.
Thì 1 man (一万 hay 10.000 Yên) là 1.740.800,00 VND. Và 1 Sen = 174.080 VND.
Tỷ giá chuyển đổi Tiền Nhật sang tiền Việt Nam hôm nay
Hôm nay tỷ giá Yên nhật được chuyển đổi sang tiền Việt như sau:
- 1 JPY = 174.29 VND
- 5 JPY = 871.47 VND
- 10 JPY = 1,742.95 VND
- 20 JPY = 3,485.90 VND
- 50 JPY = 8,714.74 VND
- 100 JPY = 17,429.48 VND
- 250 JPY = 43,573.70 VND
- 500 JPY = 87,147.40 VND
- 1000 JPY = 174,294.80 VND
- 5000 JPY = 871,473.98 VND